BẢNG GIÁ DỊCH VỤ CỦA CHÚNG TÔI
2- CHỤP CT-SCANER
STT | TÊN DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | GIÁ DỊCH VỤ |
1 | Chụp CT-Scanner Tuyến giáp | Lần | 800.000 |
2 | Chụp CLVT tuyến vú | Lần | 800.000 |
3 | Chụp CT-Scanner Cột sống thắt lưng | Lần | 800.000 |
4 | Chụp CT-SCanner Khớp gối | Lần | 800.000 |
5 | Chụp CT-Scanner Ổ bụng có tiêm thuốc cản quang | Lần | 1.110.000 |
6 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang | Lần | 1.110.000 |
7 | Chụp CT-Scanner lồng ngực có tiêm thuốc cản quang | Lần | 1.110.000 |
8 | Chụp CT-Scanner Xoang | Lần | 800.000 |
9 | Chụp CT-Scanner Hàm mặt | Lần | 800.000 |
10 | Chụp CT-Scanner cột sống cổ | Lần | 800.000 |
11 | Chụp CT-Scanner Ổ bụng không tiêm thuốc cản quang | Lần | 800.000 |
12 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang | Lần | 800.000 |
13 | Chụp CT-Scanner lồng ngực không tiêm thuốc cản quang | Lần | 800.000 |
3- NỘI SOI
STT | TÊN DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | GIÁ DỊCH VỤ |
1 | Nội soi Tai Mũi Họng | Lần | 170.000 |
2 | Nội soi tai | Lần | 60.000 |
3 | Nội soi mũi xoang | Lần | 60.000 |
4 | Nội soi họng | Lần | 60.000 |
5 | Khí dung mũi họng | Lần | 50.000 |
6 | Test HP qua hơi thở | Lần | 500.000 |
7 | Thủ thuật cắt đốt Polyp | Lần | 1.600.000 |
8 | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết | Lần | 250.000 |
9 | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng ống mềm có sinh thiết | Lần | 750.000 |
10 | Nội soi đại tràng sigma | Lần | 430.000 |
11 | Soi trực tràng | Lần | 212.000 |
12 | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | Lần | 600.000 |
13 | Clo test | Lần | 100.000 |
14 | Sinh thiết dạ dày | Lần | 500.000 |
15 | Sinh thiết đại tràng | Lần | 500.000 |
16 | Nội soi đại tràng có sinh thiết | Lần | 930.000 |
17 | Rửa dạ dày | Lần | 200.000 |
18 | Nội soi dạ dày – Thực quản gắp giun | Lần | 200.000 |
19 | Nội soi dạ dày – tá tràng gắp giun ống mật chủ | Lần | 2.200.000 |
20 | Soi dạ dày – Thực quản gắp giun gây mê | Lần | 1.300.000 |
4- SIÊU ÂM
STT | TÊN DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | GIÁ DỊCH VỤ |
1 | Siêu âm tim, mạch máu có cản âm | Lần | 200.000 |
2 | Siêu âm trực tràng | Lần | 176.000 |
3 | Siêu âm màu mạch chi trên dưới | Lần | 200.000 |
4 | Siêu âm tử cung phần phụ | Lần | 120.000 |
5 | Siêu Âm Gan | Lần | 150.000 |
6 | Siêu Âm Thận | Lần | 150.000 |
7 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | Lần | 120.000 |
8 | Siêu âm 3D/4D khối u | Lần | 120.000 |
9 | Siêu Âm Thai 4D | Lần | 170.000 |
10 | Siêu âm thai( thai, nhau thai, nước ối ) | Lần | 120.000 |
11 | Siêu Âm Dopler tim, van tim | Lần | 200.000 |
12 | Siêu Âm tim, màng tim qua thành ngực | Lần | 200.000 |
13 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Lần | 150.000 |
14 | Siêu âm khớp ( gối, háng, khuỷu, cổ tay…) | Lần | 120.000 |
15 | Siêu âm màng phổi | Lần | 120.000 |
16 | Siêu Âm Tuyến Giáp | Lần | 120.000 |
17 | Siêu âm đầu dò âm đạo | Lần | 150.000 |
18 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | Lần | 120.000 |
19 | Siêu âm tuyến vú hai bên | Lần | 120.000 |
20 | Siêu Âm Tuyến Tiền Liệt | Lần | 120.000 |
21 | Siêu âm tim | Lần | 200.000 |
22 | Siêu âm Dopple màu tim 4D (3D REAL TIME) | Lần | 280.000 |
23 | Siêu âm nhãn cầu | Lần | 120.000 |
24 | Siêu âm màu mạch cảnh | Lần | 200.000 |
5- THĂM DÒ CHỨC NĂNG
STT | TÊN DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | GIÁ DỊCH VỤ |
1 | Điện tim thường | Lần | 80.000 |
2 | Đo loãng xương | Lần | 120.000 |
3 | Đo điện não vi tính | Lần | 120.000 |
6- CHỤP X-QUANG
STT | TÊN DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | GIÁ DỊCH VỤ |
1 | Chụp Xquang xương đùi | Lần | 120.000 |
2 | Chụp Xquang Ngực thẳng, nghiêng DV | Lần | 120.000 |
3 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | Lần | 200.000 |
4 | Chụp Xquang xương đòn trái thẳng hoặc chếch | Lần | 120.000 |
5 | Chụp Xquang xương đòn phải thẳng hoặc chếch | Lần | 120.000 |
6 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay | Lần | 120.000 |
7 | Chụp Xquang hàm chếch | lần | 120.000 |
8 | Chụp Xquang khớp gối | Lần | 120.000 |
9 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | Lần | 120.000 |
10 | Chụp Xquang thực quản dạ dày có thuốc cản quang số hóa | lần | 250.000 |
11 | Chụp Xquang đại tràng | Lần | 250.000 |
12 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | lần | 120.000 |
13 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | lần | 120.000 |
14 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | lần | 120.000 |
15 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân | Lần | 120.000 |
16 | Chụp Xquang xương cổ tay | lần | 120.000 |
17 | Chụp Xquang xương cổ chân | lần | 120.000 |
18 | Chụp Xquang xương cẳng tay | lần | 120.000 |
19 | Chụp Xquang xương cánh tay | lần | 120.000 |
20 | Chụp Xquang xương đùi | Lần | 120.000 |
21 | Chụp xquang khớp háng | lần | 120.000 |
7- XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU
STT | TÊN DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | GIÁ DỊCH VỤ |
1 | Test ma túy tổng hợp | Lần | 230.000 |
2 | Morphine test | Lần | 60.000 |
3 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Lần | 50.000 |
4 | hCG | Lần | 60.000 |
5 | Amphetarmin ( định tính ) | Lần | 60.000 |
6 | Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis | Lần | 60.000 |
8- XÉT NGHIỆM VI SINH
STT | TÊN DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | GIÁ DỊCH VỤ |
1 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | Lần | 50.000 |
2 | CELL PREP( Tầm soát ung thư tử cung) | Lần | 420.000 |
3 | HBeAg test nhanh | Âm tính | 70.000 |
4 | Anti-HCV (nhanh) | Âm tính | 70.000 |
5 | Anti-HIV (nhanh) | Âm tính | 70.000 |
6 | Giang Mai (test) | Âm tính | 60.000 |
7 | TB test | Âm tính | 60.000 |
8 | Test HP | Âm tính | 80.000 |
9 | Tập trung trứng | Âm tính | 50.000 |
10 | Soi trực tiếp nhuộm soi( nhuộm Gram,Nhuộm xanh Methylen) | 150.000 | |
11 | Soi Tươi Tìm Nấm | 80.000 | |
12 | HBsAB test | Lần | 60.000 |
13 | HBeAg test | Lần | 70.000 |
14 | HBsAg (nhanh) | Lần | 70.000 |
15 | Anti HBsAg | Lần | 100.000 |
16 | Kháng Nguyên HBeAg | Lần | 60.000 |
17 | Xét Nghiệm Dịch Niệu Đạo | Lần | 100.000 |
18 | HAV Ab test | Lần | 60.000 |
19 | Test Rota | Lần | 40.000 |
20 | Xác đinh PH trong phân | Lần | 15.000 |
21 | Xét nghiệm Clmydia( test nhanh) | Lần | 100.000 |
22 | Vi khuẩn chí | Lần | 30.000 |